Có 4 kết quả:

呈献 chéng xiàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ呈獻 chéng xiàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ呈现 chéng xiàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ呈現 chéng xiàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to present respectfully

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to present respectfully

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

xuất hiện, có mặt, hiện diện

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear
(2) to emerge
(3) to present (a certain appearance)
(4) to demonstrate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

xuất hiện, có mặt, hiện diện

Từ điển Trung-Anh

(1) to appear
(2) to emerge
(3) to present (a certain appearance)
(4) to demonstrate

Bình luận 0